ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stadtholder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stadtholder


stadtholder /'stæd,houldə/ (stadtholder) /'stæd,houldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) phó vương, thống đốc
  chánh án (Hà lan)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…