EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stadtholder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stadtholder
stadtholder /'stæd,houldə/ (stadtholder) /'stæd,houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) phó vương, thống đốc
chánh án (Hà lan)
← Xem thêm từ stadiums
Xem thêm từ stadtholdership →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adt
dt
er
ho
hold
holder
old
older
s
st
sta
ta
tad
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…