EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stable-companion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stable-companion
stable-companion /'steiblkəm,pænjɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa cùng chuồng
(thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...
← Xem thêm từ stable-call
Xem thêm từ stable-lad →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
anion
bl
co
com
comp
companion
ion
mp
ni
om
on
pa
pan
s
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…