ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stable-companion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stable-companion


stable-companion /'steiblkəm,pænjɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa cùng chuồng
  (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…