ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stable-call

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stable-call


stable-call /'steiblkɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…