ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stable-boy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stable-boy


stable-boy /'steiblbɔi/ (stable-man) /'steiblmən/

Phát âm


Ý nghĩa

 man)
/'steiblmən/

danh từ


  người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…