EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squiggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squiggle
squiggle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo
← Xem thêm từ squiffy
Xem thêm từ squiggles →
Từ vựng liên quan
qu
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…