EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squiffy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squiffy
squiffy /'skwifi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) chếnh choáng hơi men
← Xem thêm từ squiffiest
Xem thêm từ squiggle →
Từ vựng liên quan
fy
if
iffy
qu
quiff
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…