ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squiggles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squiggles


squiggle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…