EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squareface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squareface
squareface /'skweəfeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) rượu gin
← Xem thêm từ squared
Xem thêm từ squarehead →
Từ vựng liên quan
ac
ace
are
ce
fa
face
qu
qua
re
ref
reface
s
sq
square
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…