ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reface

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reface


reface

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…