EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reface
reface
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà )
← Xem thêm từ ref
Xem thêm từ refection →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
r
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…