EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refection
refection /ri'fekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ
sự giải khát
← Xem thêm từ reface
Xem thêm từ refectioner →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ion
on
r
re
ref
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…