EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refectioner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refectioner
refectioner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người cung cấp lương thực cho tu viện
← Xem thêm từ refection
Xem thêm từ refections →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
ion
on
one
oner
r
re
ref
refection
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…