ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squarehead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squarehead


squarehead /'skweəhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Bắc Âu ở Mỹ, Ca na đa
  ghuộm từ lóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…