EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
square-toed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
square-toed
square-toed /'skweə'ʃu:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vuông mũi (giày)
đi giày mũi vuông
chính thức; đúng quy cách
chuộng nghi thức
← Xem thêm từ square-shouldered
Xem thêm từ square-toes →
Từ vựng liên quan
are
qu
qua
re
s
sq
square
to
toe
toed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…