ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ square-toes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng square-toes


square-toes /'skweətouz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nệ cổ; người chuộng nghi thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…