ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ square-shouldered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng square-shouldered


square-shouldered /'skweə'ʃouldəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vai ngang (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…