EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squaloid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squaloid
squaloid /'skweilɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống như cá mập, dạng cá mập
← Xem thêm từ squally
Xem thêm từ squalor →
Từ vựng liên quan
id
lo
qu
qua
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…