EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squalor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squalor
squalor /skwɔ'liditi/ (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dơ dáy, sự bẩn thỉu
sự nghèo khổ
← Xem thêm từ squaloid
Xem thêm từ squalord →
Từ vựng liên quan
lo
lor
or
qu
qua
s
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…