EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squally
squally /'skwɔ:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
bão tố, đe doạ
← Xem thêm từ squalls
Xem thêm từ squaloid →
Từ vựng liên quan
all
ally
qu
qua
s
sq
squall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…