EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spotcast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spotcast
spotcast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể thao
← Xem thêm từ spot welding
Xem thêm từ spotcaster →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
ot
po
pot
s
sp
spot
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…