ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spot welding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spot welding


spot welding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…