ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splashing


splashing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiếng sóng vỗ
  sự phun nước
  sự dìm ướt
  sự bắn tung toé

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…