EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splashing
splashing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiếng sóng vỗ
sự phun nước
sự dìm ướt
sự bắn tung toé
← Xem thêm từ splashiest
Xem thêm từ splashy →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
la
lash
lashing
pl
pla
plash
plashing
s
sh
shin
sp
splash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…