ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splashiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splashiest


splashy /'splæʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
  đầy vết bắn toé
  (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…