ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splashers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splashers


splasher /'splæʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm bắn toé (bùn, nước...)
  cái chắn bùn
  cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…