EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splasher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splasher
splasher /'splæʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm bắn toé (bùn, nước...)
cái chắn bùn
cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)
← Xem thêm từ splashed
Xem thêm từ splashers →
Từ vựng liên quan
as
ash
er
he
her
la
lash
lasher
pl
pla
plash
s
sh
she
sher
sp
splash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…