ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lashers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lashers


lasher /'læʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)
  kè, đập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…