EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lashers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lashers
lasher /'læʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)
kè, đập
← Xem thêm từ lasher
Xem thêm từ lashes →
Từ vựng liên quan
as
ash
er
he
her
hers
l
la
lash
lasher
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…