ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spirivalve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spirivalve


spirivalve /'spaiərivælv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vỏ xoắn ốc
  xoắn ốc (vỏ ốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…