EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiro-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiro-
spiro-
Phát âm
Ý nghĩa
xem spir
hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở
← Xem thêm từ spirivalve
Xem thêm từ spirochaeta →
Từ vựng liên quan
pi
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…