ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiro-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiro-


spiro-

Phát âm


Ý nghĩa

  xem spir 
  hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…