EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speedomiter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speedomiter
speedomiter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng hồ tốc độ, công tơ mét
← Xem thêm từ speedometers
Xem thêm từ speeds →
Từ vựng liên quan
do
er
it
mi
mite
miter
om
omit
pe
pee
s
sp
speed
speedo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…