EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speed-merchant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speed-merchant
speed-merchant /'spi:d,mə:tʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thích lái ô tô thật nhanh
← Xem thêm từ speed-limit
Xem thêm từ speed-reading →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
er
ha
han
me
merchant
nt
pe
pee
rc
s
sp
speed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…