EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speech disorder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speech disorder
speech disorder /'spi:tʃdis'ɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật về nói
← Xem thêm từ speech-day
Xem thêm từ speech-reading →
Từ vựng liên quan
ch
disorder
ec
EEC
eec
er
is
iso
or
order
pe
pee
s
so
sp
speech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…