ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speech disorder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speech disorder


speech disorder /'spi:tʃdis'ɔ:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tật về nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…