EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speech-reading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speech-reading
speech-reading /'spi:tʃ,ri:diɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)
← Xem thêm từ speech disorder
Xem thêm từ speech therapist →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
ch
din
ding
ea
ec
EEC
eec
in
pe
pee
re
read
reading
s
sp
speech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…