ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speciality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speciality


speciality /,spəʃi'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
  ngành chuyên môn

@speciality
  chuyên môn, chuyên viên

@speciality
  chuyên môn, đặc tính

Các câu ví dụ:

1. A seasonal speciality from late March to early April, the larvae tend to cover the branches of cassia (muong) trees throughout the region, considered a sign of the upcoming rainy season.


Xem tất cả câu ví dụ về speciality /,spəʃi'æliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…