EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
specialities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
specialities
speciality /,spəʃi'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
ngành chuyên môn
@speciality
chuyên môn, chuyên viên
@speciality
chuyên môn, đặc tính
← Xem thêm từ specialists
Xem thêm từ speciality →
Từ vựng liên quan
alit
ci
cia
ec
it
li
lit
pe
s
sp
spec
special
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…