ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Specialization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Specialization


Specialization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chuyên môn hoá.
+ Tập trung hoạt động vào các dây chuyền sản xuất trong đó mỗi cá nhân hoặc hãng có được hay đạt được vài thế mạnh riêng.

Các câu ví dụ:

1. Vu Chi Dung, head of the Department of Endocrinology, Metabolism and Genetics, said the WT1 gene (Wilm’s tumor suppressor gene 1) plays a role in genital cell Specialization and kidney formation.


Xem tất cả câu ví dụ về Specialization

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…