EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparget
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparget
sparget
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống vảy nước
máy rắc (ủ bia)
← Xem thêm từ sparges
Xem thêm từ sparging →
Từ vựng liên quan
get
pa
par
parge
parget
s
sp
spa
spar
sparge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…