ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parget

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parget


parget /'pɑ:dʤit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trát vữa (tường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…