EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parget
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parget
parget /'pɑ:dʤit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trát vữa (tường...)
← Xem thêm từ parge
Xem thêm từ pargeting →
Từ vựng liên quan
get
p
pa
par
parge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…