EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parge
parge
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
trát vữa
← Xem thêm từ parfleche
Xem thêm từ parget →
Từ vựng liên quan
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…