ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spans


span /spæn/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin

danh từ


  gang tay
  chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)
span of a bridge → chiều dài của một cái cầu
the whole span of Roman history → toàn bộ lịch sử La mã
  nhịp cầu
a bridge of four spans → cầu bốn nhịp
  khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn
our life is but a span → cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang
  nhà ươm cây ((có) hai mái
  cặp (bò, ngựa, lừa...)
  (hàng không) sải cánh (của máy bay)
  (hàng hải) nút thòng lọng

ngoại động từ


  băng qua, bắc qua (một con sông)
  bắc cầu (qua sông)
  nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)
his life spans nearly the whole century → ông ấy sống gần một thế kỷ
  đo sải, đo bằng gang tay
  (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão

nội động từ


  di chuyển theo lối sâu đo

@span
  (hình học) khoảng cách; (giải tích) bề rộng

Các câu ví dụ:

1. The VND4 trillion ($173 million) plant spans an area of 40 hectares (99 acres), and uses Aseptic filling lines from GEA Procomac, a technological leader in the sensitive beverages filling field from Italy, to thermally sterilize beverage production.

Nghĩa của câu:

Nhà máy trị giá 4 nghìn tỷ đồng (173 triệu USD) trải dài trên diện tích 40 ha (99 mẫu Anh) và sử dụng dây chuyền chiết rót Aseptic của GEA Procomac, công ty hàng đầu về công nghệ trong lĩnh vực chiết rót đồ uống nhạy cảm từ Ý, để khử trùng nhiệt sản xuất đồ uống.


2. The bridge connecting District 1 with Thu Thiem New Urban Area in Thu Duc City spans 1.


3. Situated at the foot of Eo Gio Pass in Nghia Hanh District, Truong Chu's water lilies pond, which spans one hectare, was formed 40 years ago.


4. A schoolboy walks past a section of Hanoi’s iconic, Guinness record holding "Ceramic Road" that spans almost 4,000 m through Tay Ho, Ba Dinh, Hoan Kiem and Hai Ba Trung Districts.


Xem tất cả câu ví dụ về span /spæn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…