EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spalling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spalling
spalling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
thermal spalling
→sự nứt vỡ do nhiệt
← Xem thêm từ spalled
Xem thêm từ spalls →
Từ vựng liên quan
all
in
li
ling
pa
pal
pall
palling
s
sp
spa
spall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…