ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spalling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spalling


spalling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
thermal spalling →sự nứt vỡ do nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…