ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spalls


spall /spɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mạnh vụn, mảnh (đá)

ngoại động từ


  đập nhỏ (quặng) để chọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…