EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spalled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spalled
spall /spɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mạnh vụn, mảnh (đá)
ngoại động từ
đập nhỏ (quặng) để chọn
← Xem thêm từ spallbale
Xem thêm từ spalling →
Từ vựng liên quan
all
led
pa
pal
pall
palled
s
sp
spa
spall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…