EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spaceman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spaceman
spaceman /'speismæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà du hành vũ trụ
← Xem thêm từ spaceless
Xem thêm từ spacemark →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
ce
em
EMA
ma
man
pa
pace
s
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…