EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spaceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spaceless
spaceless /'speislis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên
← Xem thêm từ spaceful
Xem thêm từ spaceman →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
el
less
pa
pace
s
sp
spa
space
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…