EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sowbread
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sowbread
sowbread /'saubred/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây anh thảo
← Xem thêm từ sowbelly
Xem thêm từ sowcar →
Từ vựng liên quan
AD
ad
br
bread
ea
ow
re
read
s
so
sow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…