EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sowbelly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sowbelly
sowbelly /'sau,beli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) thịt lợn muối
← Xem thêm từ sowback
Xem thêm từ sowbread →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
belly
el
ell
ow
s
so
sow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…