ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ souree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng souree


souree

Phát âm


Ý nghĩa

  nguồn
  double s. nguồn kép
  information s. (điều khiển học) nguồn thông tin
  key s. nguồn khoá
  message s. nguồn tin
  point s. nguồn điểm
  power s. nguồn năng lượng
  simple s. nguồn đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…