sour /'sauə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chua
sour apples → táo chua (vì còn xanh)
chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
hay cáu bắn, khó tính
chanh chua
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
his game has gone sour → lối chơi của hắn đâm tồi ra
sour grapes
(xem) grape
ngoại động từ
trở nên chua, lên men