ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soured


sour /'sauə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chua
sour apples → táo chua (vì còn xanh)
  chua, bị chua, lên men (bánh sữa)
  ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
  hay cáu bắn, khó tính
  chanh chua
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
his game has gone sour → lối chơi của hắn đâm tồi ra
sour grapes
  (xem) grape

ngoại động từ


  trở nên chua, lên men

Các câu ví dụ:

1. That encounter soured U.


2. Small- and medium-sized companies' moods also soured in the first quarter, the data showed.


Xem tất cả câu ví dụ về sour /'sauə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…