ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sound-absorbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sound-absorbing


sound-absorbing /'saundəd,sɔ:biɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…