EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound-absorbing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound-absorbing
sound-absorbing /'saundəd,sɔ:biɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) hút thu âm, hút âm thanh
← Xem thêm từ sound
Xem thêm từ sound barrier →
Từ vựng liên quan
ab
absorb
absorbing
bi
bin
bs
in
or
orb
ou
s
so
sorb
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…