ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ absorbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng absorbing


absorbing /əb'sɔ:biɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
an absorbing story → câu chuyện hấp dẫn
to tell the story in an absorbing way → kể chuyện một cách hấp dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…